Việt Nam với bề dày lịch sử hàng ngàn năm, đã tạo nên một kho tàng trang phục vô cùng phong phú. Từ những bộ áo giao lĩnh cổ xưa đến chiếc áo dài thướt tha ngày nay, mỗi thời kỳ đều in đậm dấu ấn văn hóa riêng. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau đắm chìm trong nét đẹp văn hóa của trang phục Việt Nam qua các thời kỳ, để hiểu thêm về cội nguồn và những giá trị truyền thống mà cha ông ta đã dày công vun đắp.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Việt phục là gì? Vai trò của trang phục trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa
Câu nói “Văn hóa là cội nguồn của dân tộc, văn hóa còn thì dân tộc còn” của Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã khẳng định vai trò then chốt của văn hóa đối với sự trường tồn của một quốc gia. Và quả thật, không gì thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa của một dân tộc bằng chính trang phục truyền thống của họ.
Suốt chiều dài 4000 năm lịch sử, cha ông ta đã dày công vun đắp cho đất Việt một kho tàng văn hóa vô giá. Trong đó, trang phục Việt Nam qua các thời kỳ không chỉ đơn thuần là những mảnh vải che thân, mà còn là kết tinh của tinh hoa dân tộc, chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc của một đất nước kiên cường.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Vậy, “Việt phục” là gì? Thuật ngữ này dùng để chỉ trang phục truyền thống của người Việt, được hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử. Nó bao gồm tất cả các loại trang phục từ xưa đến nay, từ những bộ y phục cung đình lộng lẫy đến những bộ y phục thường nhật giản dị của người dân. Việt phục không chỉ đơn thuần là quần áo, mà còn là một hệ thống biểu tượng văn hóa, phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, thẩm mỹ và lịch sử của dân tộc.
Trang phục đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa của một quốc gia. Trang phục như một cuốn sử sống động, kể cho chúng ta nghe những câu chuyện của quá khứ. Mỗi đường kim mũi chỉ, mỗi hoa văn, mỗi kiểu dáng đều ẩn chứa những dấu ấn của từng thời kỳ.
Chẳng hạn, khi nhìn vào chiếc áo giao lĩnh, ta nhớ về thời kỳ ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa; chiếc áo tứ thân lại gợi lên nét đẹp duyên dáng của người phụ nữ Bắc Bộ; còn chiếc áo bà ba thì gắn liền với cuộc sống giản dị của người dân Nam Bộ. Nhờ những “chứng nhân lịch sử” này, chúng ta có thể kết nối với cội nguồn, hiểu được truyền thống của dân tộc.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Hơn thế nữa, trang phục còn là dấu hiệu nhận diện đặc trưng của một dân tộc. Nó giúp phân biệt dân tộc này với dân tộc khác thông qua những đặc điểm riêng về thẩm mỹ, quan niệm sống và giá trị văn hóa. Việt phục với những đường nét thiết kế, chất liệu và màu sắc độc đáo, đã tạo nên một bản sắc riêng biệt cho văn hóa Việt Nam không lẫn vào đâu được.
Không chỉ mang giá trị vật chất, trang phục còn là nơi chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc. Nó phản ánh những quan niệm về đạo đức, thẩm mỹ và các giá trị truyền thống của dân tộc. Ví dụ, chiếc áo dài, với vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng và thanh lịch, đã trở thành biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam.
Vẻ đẹp văn hóa của trang phục Việt Nam qua các thời kỳ
Trang phục Việt Nam qua các thời kỳ không chỉ phản ánh nhu cầu về thể chất mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa dân tộc trong từng giai đoạn lịch sử. Từ thời Hùng Vương đến thời hiện đại, đều mang những dấu ấn đặc trưng riêng biệt, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú trong văn hóa trang phục Việt Nam.
Trang Phục Thời Hùng Vương
Hơn hai nghìn năm trước, khi nhà nước Văn Lang được thành lập, người Việt cổ đã bắt đầu sinh sống theo các thị tộc nhỏ, chuyển mình từ săn bắt hái lượm sang chăn nuôi, trồng trọt, đánh dấu sự phát triển của nền nông nghiệp. Trang phục Việt Nam qua các thời kỳ này đã có sự thay đổi đáng kể.
Người Việt cổ không còn sử dụng vỏ cây để làm quần áo nữa mà bắt đầu biết trồng đay, gai, dâu tằm để ươm tơ và dệt vải. Dù kỹ thuật dệt còn khá thô sơ, nhưng những bộ trang phục đã xuất hiện, với các phẩm nhuộm vải chủ yếu mang các màu sắc như vàng, vàng đất, nâu, đỏ, nâu đỏ…
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Theo các tài liệu khảo cổ tìm thấy trên cán dao găm và mặt trống đồng, trang phục Việt Nam thời Hùng Vương tuy còn đơn giản nhưng có sự đa dạng về kiểu dáng. Nam giới thời kỳ này thường để tóc dài, ở trần và mặc khố, một tấm vải dài quấn nhiều vòng quanh bụng, tạo thành một khuôn vải để che phần dưới cơ thể, phần thừa được nhét vào vòng vải quanh bụng.
Bên cạnh đó, cũng có những hình ảnh miêu tả nam giới mặc áo chui đầu hoặc khoác những loại áo choàng không tay, trang trí bằng lông thú, thể hiện sự sáng tạo và tinh tế trong trang phục Việt Nam qua các thời kỳ.
Trang Phục Thời Nhà Lý và Trần
Thời nhà Lý, trang phục đã có sự phân biệt rõ rệt giữa hoàng tộc và thường dân. Thường dân chỉ được sử dụng vải tối màu và không được phép dùng vải hoặc chỉ vàng. Điều này được ghi nhận trong Lĩnh Ngoại Đại Đáp của Chu Khứ Phi năm 1178. Một đặc điểm nổi bật của thời kỳ này là kiểu áo Giao Lĩnh, với cổ áo đan chéo, như áo khoác ngoài. Nam giới mặc áo xẻ bốn vạt và quần lụa trắng, trong khi nông dân tiếp tục sử dụng khố từ thời vua Hùng.
Nữ giới ưa chuộng áo Giao Lĩnh/Trực Lĩnh màu lục, với cổ áo xếp chồng hoặc thẳng đứng, tay áo rộng, thụng, và váy đen. Khi lao động, phụ nữ mặc áo cánh cộc tay và áo yếm.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Trang phục thời Trần tiếp tục duy trì các quy định của nhà Lý, với hạn chế màu sắc cho thường dân. Tuy nhiên, trang phục thời Trần đặc sắc hơn nhờ kỹ thuật thêu và pha sợi vải, tạo ra chất liệu mới lạ, phù hợp với khí hậu miền Bắc. Đây là sự phát triển rõ rệt trong trang phục Việt Nam qua các thời kỳ, từ sự đơn giản đến phức tạp và tinh tế hơn.
Trang Phục Thời Nhà Hậu Lê
Thời kỳ Hậu Lê chứng kiến sự phát triển vượt bậc về kinh tế, tạo điều kiện cho cổ phục Việt Nam phát triển và bổ sung nhiều loại phụ kiện như mũ nón, giày dép. Nghề dệt vải thời kỳ này ngày càng phát triển, vừa tiếp thu các kỹ thuật dệt từ phương Bắc, vừa giữ gìn các truyền thống để tạo ra những sản phẩm đẹp. Lụa và vải vóc không chỉ dùng để may trang phục, mà còn trở thành quà tặng trong các hoạt động ngoại giao.
Cổ phục Việt Nam thời Hậu Lê vẫn sử dụng kiểu áo Giao Lĩnh, nhưng với sự bổ sung đai quấn bên ngoài, tương tự như áo Kimono của Nhật Bản. Mặc dù có sự chia cắt giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài trong cuộc nội chiến Trịnh-Nguyễn, trang phục vẫn có những nét chung. Nam giới ở Đàng Trong thường đóng khố trong và khoác áo trực lĩnh ngoài, trong khi nữ giới mặc áo yếm, áo cánh cộc tay khi lao động, và áo dài tứ thân trong các dịp trang trọng.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Trang Phục Thời Nhà Nguyễn và Thời Pháp Thuộc
Thời kỳ Nguyễn đánh dấu sự thay đổi lớn của trang phục Việt Nam qua các thời kỳ. Vào năm 1818, vua Minh Mạng ra lệnh cấm áo Giao Lĩnh trên toàn quốc, bắt đầu một cuộc cải cách trang phục Việt Nam. Áo ngũ thân với phần cổ đứng và bốn tà trước sau, thay thế áo Giao Lĩnh và trở thành trang phục chính thức dưới triều Nguyễn-Pháp thuộc. Kiểu áo này được bắt buộc mặc để phân biệt với kiểu áo của quan lại trong triều đình.
Miền Trung và Miền Nam:
Ở miền Trung và Nam, phụ nữ vẫn tiếp tục mặc áo ngũ thân, thường kết hợp với quần đỏ hoặc thâm đen. Các bà, đặc biệt là những người có gia cảnh khá giả, chọn áo ngũ thân cùng quần trắng, kết hợp với các phụ kiện như trâm và vòng kiềng. Tóc của phụ nữ miền Trung thường búi phía sau và cài trâm.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Ở nông thôn miền Nam, xuất hiện kiểu áo bà ba, một sự ảnh hưởng từ Singapore và Mã Lai, với thiết kế thoải mái, dễ dàng cho công việc lao động. Phụ nữ thường mặc áo bà ba màu trắng kết hợp với quần lĩnh. Các gia đình khá giả may áo bà ba bằng lụa in hoa mờ, trong khi nông dân mặc áo bà ba từ vải bông mỏng, màu nâu thâm. Phụ nữ miền Nam cũng ưa chuộng trang sức nhẹ nhàng, đặc biệt là kiềng vàng.
Miền Bắc:
Ở miền Bắc, nam giới vẫn tiếp tục mặc áo ngũ thân hoặc áo cánh ngắn tứ thân để làm việc. Trang phục của nam giới có sự thống nhất từ Bắc vào Nam. Nữ giới miền Bắc mặc áo tứ thân, kết hợp với áo cộc tay, yếm và váy dài. Khi làm ruộng, họ buộc tà lại gọn gàng và mặc áo bông làm áo khoác. Vào dịp lễ hội, các cô gái Kinh Bắc thường mặc áo ngũ thân chồng nhiều lớp, gọi là áo mớ ba, với các lớp áo có màu sắc nổi bật như mỡ gà, hồng cánh sen, và lục tươi. Cổ áo tròn, vạt thẳng, chỉ cài cúc ở cạnh sườn để lật chéo các lớp áo, tạo hiệu ứng màu sắc bắt mắt.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Trang Phục Thời Hiện Đại (Từ Thế Kỷ XX)
Từ đầu thế kỷ XX, dưới sự đô hộ của Pháp và ảnh hưởng của Mỹ, trang phục Việt Nam, đặc biệt là đối với nam giới, đã có sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ. Các gia đình khá giả bắt đầu tiếp nhận trang phục phương Tây như áo vest, áo khoác ba đờ xuy (áo khoác dài bằng vải lông), và kết hợp quần âu với áo sơ mi.
Đến thập niên 60, nam giới Việt Nam còn theo xu hướng toàn cầu, mặc áo cánh rộng cổ tròn theo phong trào Hippy, hay quần ống loe theo trào lưu Disco những năm 70. Dưới ảnh hưởng của Đế Quốc Mỹ, trang phục Việt Nam của nam giới trở nên hiện đại và thời thượng. Tuy nhiên, một số gia đình Nho giáo truyền thống vẫn giữ kiểu áo ngũ thân kết hợp với quần dài.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Trong khi đó, áo dài nữ giới có nhiều thay đổi đột phá và phù hợp với thời cuộc. Vào năm 1930, họa sĩ Cát Tường đã giới thiệu áo dài Lemur trên báo Phong Hóa, với thiết kế tôn lên đường cong cơ thể phụ nữ. Áo dài mới bỏ phần cổ đứng cao, thêm độn ngực và chiết eo làm rõ đường cong, trong khi quần ôm sát phần eo và rộng xuống dưới, bỏ đi thắt lưng của áo Giao Lĩnh cũ. Thiết kế này giúp áo dài trở thành quốc phục mới, thay thế cho áo ngũ thân và áo Nhật Bình, phù hợp hơn với vẻ đẹp hiện đại và tôn vinh thân hình người phụ nữ Việt Nam.
Trang phục Việt Nam qua các thời kỳ đã chứng kiến sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, khi mà ảnh hưởng của phương Tây đã tác động sâu sắc đến phong cách ăn mặc, nhưng cũng không làm mất đi những giá trị truyền thống đặc sắc của dân tộc.
Những sự thật thú vị về trang phục Việt Nam qua các thời kỳ
Quy định về trang phục phân cấp giai tầng thời Hậu Lê
Thời Hậu Lê, hệ thống phân tầng xã hội được duy trì nghiêm ngặt, và trang phục là một trong những yếu tố quan trọng để phân biệt đẳng cấp. Chính quyền ban hành nhiều sắc lệnh khắt khe đối với trang phục của thường dân, nhằm đảm bảo sự phân biệt rõ rệt giữa các tầng lớp trong xã hội.
Theo đó, thường dân không được phép sử dụng vải màu vàng, một màu sắc đặc biệt chỉ dành cho vua chúa và quan lại. Ngoài ra, những họa tiết thêu rồng, phượng – biểu tượng của quyền lực và uy nghiêm – cũng bị cấm sử dụng bởi người dân thường.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Thường dân không được phép mang hài hay giày đặc biệt, cũng như không được sử dụng các loại nón thủy ma, nón sơn đỏ của quân lính hay mũ mát làm từ lông ngựa. Các loại mũ nón bằng ngọc, thủy tinh, hay sơn màu trắng như phấn cũng bị cấm.
Một quy định khác là, người dân chỉ được may trang phục Việt Nam (Việt phục) từ các chất liệu như the, gai hoặc vải lụa, và không được dùng vải lót để phân biệt với các quan lại. Những quy định này không chỉ thể hiện sự phân biệt giai cấp mà còn phản ánh một xã hội phong kiến với những chuẩn mực nghiêm ngặt về quyền lực và địa vị xã hội.
Màu sắc trang phục của cô dâu thời Nguyễn
Khác với ngày nay khi trang phục cưới của cô dâu thường là màu đỏ hoặc trắng, vào thời nhà Nguyễn màu sắc trang phục cưới của cô dâu rất đa dạng. Cô dâu miền Bắc thời Nguyễn thường mặc áo mớ ba, bên ngoài là áo the đen, trong là áo hồng và xanh, kết hợp với trang sức như kiềng bạc, chuỗi hạt vàng và xà tích. Cô dâu miền Trung và miền Nam có những khác biệt nhỏ, như búi tóc lật và áo năm thân màu đỏ hoặc xanh chàm.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Ở miền Nam, cô dâu thường mặc áo vân đen mỏng, quần hồng sậm, và trang sức như chuỗi hạt hổ phách, bông tai bạc. Cô dâu chú rể thường khoác áo thụng rộng, và trong một số trường hợp, mặc áo cặp trong lễ cưới, là sự kết hợp giữa áo the lót gấm hồng cho cô dâu và gấm xanh cho chú rể.
Cô dâu Huế lại nổi bật với áo cặp điều lục (màu đỏ, xanh), một kiểu phối màu phổ biến trong các đám cưới thời Nguyễn. Màu sắc trang phục cưới của cô dâu Việt cũng đa dạng, từ đen, đỏ, vàng đến hồng, tím, mỗi màu mang ý nghĩa riêng biệt trong văn hóa cưới xin của người Việt.
Kiểu áo Nhật Bình vốn là một kiểu áo dành cho người Hoàng tộc
Áo Nhật Bình là một kiểu trang phục đặc biệt, vốn chỉ dành cho các bậc vua chúa, hoàng tộc trong triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là dưới triều Nguyễn. Kiểu áo này có thiết kế cổ đứng, tà áo rộng, thêu họa tiết tinh xảo, thường được may bằng lụa cao cấp, thể hiện sự trang trọng và quyền uy của người mặc.
Áo Nhật Bình không chỉ là trang phục mà còn là biểu tượng của sự uy nghiêm, quyền lực trong triều đình. Ngày nay, áo Nhật Bình được coi là một trong những di sản văn hóa đặc sắc, mang đậm dấu ấn của thời kỳ phong kiến Việt Nam.
Xem thêm: Thời trang cao cấp Milvus
Những thay đổi trong trang phục Việt Nam qua các thời kỳ không chỉ làm phong phú thêm di sản văn hóa dân tộc mà còn là minh chứng cho sự tiếp biến văn hóa, kết nối quá khứ và hiện tại. Việc tìm hiểu và gìn giữ các giá trị trang phục truyền thống giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về lịch sử và bản sắc dân tộc, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp văn hóa Việt qua từng giai đoạn lịch sử.